1
| 3.000.332
| Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
| Cấp phiếu lý lịch tư pháp
| Phòng Hồ sơ nghiệp vụ |
2
| 3.000.333
| Cấp phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) | Cấp phiếu lý lịch tư pháp
| Phòng Hồ sơ nghiệp vụ
|
3
| 3.000.334
| Cấp phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam)
| Cấp phiếu lý lịch tư pháp
| Phòng Hồ sơ nghiệp vụ |
4
| 3.000.358
| Chấp thuận hoạt động của sân tập lái để sát hạch lái xe mô tô
| Sát hạch, cấp giấy phép lái xe
| Phòng cảnh sát giao thông |
5
| 3.000.359
| Chấp thuận lại hoạt động của sân tập lái để sát hạch lái xe mô tô
| Sát hạch, cấp giấy phép lái xe | Phòng cảnh sát giao thông |
6
| 3.000.360
| Thu hồi chấp thuận hoạt động của sân tập lái để sát hạch lái xe mô tô | Sát hạch, cấp giấy phép lái xe
| Phòng cảnh sát giao thông |
7
| 3.000.361
| Cấp giấy phép sát hạch cho trung tâm sát hạch lái xe loại 3
| Sát hạch, cấp giấy phép lái xe | Phòng cảnh sát giao thông |
8
| 3.000.362
| Cấp lại giấy phép sát hạch cho trung tâm sát hạch lái xe loại 3
| Sát hạch, cấp giấy phép lái xe | Phòng cảnh sát giao thông |
9
| 3.000.363
| Thu hồi giấy phép sát hạch của trung tâm sát hạch lái xe loại 3 | Sát hạch, cấp giấy phép lái xe | Phòng cảnh sát giao thông
|
10
| 3.000.364
| Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở cai nghiện ma tuý tự nguyện
| Tổ chức cai nghiện ma tuý và quản lý sau cai nghiện
| Phòng Cảnh sát điều tra tội phạm về ma tuý
|
11
| 3.000.365
| Cấp lại giấy phép hoạt động đối với cơ sở cai nghiện ma tuý tự nguyện | Tổ chức cai nghiện ma tuý và quản lý sau cai nghiện
| Phòng Cảnh sát điều tra tội phạm về ma tuý
|
12
| 3.000.366
| Thu hồi giấy phép hoạt động đối với cơ sở cai nghiện ma tuý tự nguyện | Tổ chức cai nghiện ma tuý và quản lý sau cai nghiện | Phòng Cảnh sát điều tra tội phạm về ma tuý
|
13
| 3.000.367
| Đình chỉ hoạt động cai nghiện ma tuý tự nguyện có thời hạn đối với cơ sở cai nghiện ma tuý tự nguyện
| Tổ chức cai nghiện ma tuý và quản lý sau cai nghiện
| Phòng Cảnh sát điều tra tội phạm về ma tuý
|